Dung tích 322L
J-Tech Inverter tiết kiệm điện ưu việt
Chế độ Extra Cool làm lạnh nhanh
Cấp đông nhanh Express Freezing
Công nghệ diệt khuẩn Plasmacluster Ion
An toàn với 7 tính năng bảo vệ
Giá:
5,215,000VND
Category/Loại tủ | 2-Door/2 Cửa | |
Inverter | (J-Tech Inverter) | |
Storage Capacity/Dung tích thực (L) | 300 | |
Refrigerator/Ngăn mát (L) | 205 | |
Freezer/Ngăn đông (L) | 95 | |
Kích thước không thùng | ||
Dimension (mm) | Width/Rộng | 645 |
Height/Cao | 1.690 | |
Depth/Sâu | 624 | |
Kích thước có thùng | ||
Packing Dimension | Width/Rộng | 695 |
Height/Cao | 1.787 | |
Depth/Sâu | 687 | |
Hook Handle/Tay cầm | Ẩn/Dọc | |
Freezer/Ngăn đông | Twin Twist Ice Maker(Fixed) | – |
Ice Cube Box(Fixed) | – | |
Twin Twist Ice Maker (Movable)/Khay làm đá viên | Có | |
Ice Cube Box with vertical handle/Hộc đựng đá viên | Có | |
Door Pocket/Hộc cửa ngăn đá | 2 pcs | |
Shelf/Khây ngăn đông | 1 pc, Glass, full size | |
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn đông (F Room) | Có | |
Express Freezing Mode / Chế độ cấp đông nhanh | Có | |
Refrigerator/Ngăn mát | 2 way Fresh Case/ Ngăn làm mát 2 chiều | (Shelf with foldable cover) |
Fresh Case Shelf/Khây ngăn mát | Có (Glass with Front Frame) | |
Energy Saving Mode/ Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Extra Cool Plust Mode (-1.5℃)/ Chế độ làm lạnh tăng cường | Có | |
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn mát (R Room) | Có | |
Plasmacluster Ion (PCI) | Có | |
LED Lighting/Đèn LED | Có | |
Anti-Bacterial Deodorizer/Khử mùi, kháng khuẩn | Có | |
Egg Pocket/Khây trứng | (10 eggs) |
KHI ĐẶT ĐỨNG
CẢI TIẾN THIẾT KẾ CHIỀU SÂU
CỬA MỞ TỐI ĐA 90°,
NGĂN KÉO LÊN TỚI 250mm
với công nghệ mô phỏng sinh học
CHIỀU DÀY PHÙ HỢP VỚI THIẾT KẾ NHÀ THÔNG MINH
Kiểm soát nhiệt độ chính xác với công nghệ J-Tech bằng cách phối hợp hoạt động của công nghệ máy nén và động cơ quạt.
Giúp làm mát nhanh hơn, giảm thiểu tiếng ồn và giảm mức tiêu thụ năng lượng đồng thời tiết kiệm nhiều hơn cho gia đình của bạn.
Giới thiệu về công ty
Category/Loại tủ | 2-Door/2 Cửa | |
Inverter | (J-Tech Inverter) | |
Storage Capacity/Dung tích thực (L) | 300 | |
Refrigerator/Ngăn mát (L) | 205 | |
Freezer/Ngăn đông (L) | 95 | |
Kích thước không thùng | ||
Dimension (mm) | Width/Rộng | 645 |
Height/Cao | 1.690 | |
Depth/Sâu | 624 | |
Kích thước có thùng | ||
Packing Dimension | Width/Rộng | 695 |
Height/Cao | 1.787 | |
Depth/Sâu | 687 | |
Hook Handle/Tay cầm | Ẩn/Dọc | |
Freezer/Ngăn đông | Twin Twist Ice Maker(Fixed) | – |
Ice Cube Box(Fixed) | – | |
Twin Twist Ice Maker (Movable)/Khay làm đá viên | Có | |
Ice Cube Box with vertical handle/Hộc đựng đá viên | Có | |
Door Pocket/Hộc cửa ngăn đá | 2 pcs | |
Shelf/Khây ngăn đông | 1 pc, Glass, full size | |
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn đông (F Room) | Có | |
Express Freezing Mode / Chế độ cấp đông nhanh | Có | |
Refrigerator/Ngăn mát | 2 way Fresh Case/ Ngăn làm mát 2 chiều | (Shelf with foldable cover) |
Fresh Case Shelf/Khây ngăn mát | Có (Glass with Front Frame) | |
Energy Saving Mode/ Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Extra Cool Plust Mode (-1.5℃)/ Chế độ làm lạnh tăng cường | Có | |
Temp. Control/Tùy chỉnh nhiệt độ ngăn mát (R Room) | Có | |
Plasmacluster Ion (PCI) | Có | |
LED Lighting/Đèn LED | Có | |
Anti-Bacterial Deodorizer/Khử mùi, kháng khuẩn | Có | |
Egg Pocket/Khây trứng | (10 eggs) |