Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Chế độ HAZE
Tự khởi động lại
Chế độ cảm biến
Giá:
3,646,500VND
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 – 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp (Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 240/120/60 |
Bánh xe di chuyển | – |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 31/12/5 |
Công suất chờ (W) | 1.2 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 46/41/19 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 345x631x262 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 9.2 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 10 năm (HEPA, Khử mùi, Lọc tạo ẩm)) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phân hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Thuốc lá/Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammonia/Mùi rác/Mùi nấu ăn/ mùi toilet/ VOC |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Lông vật nuôi/Lông thú cưng/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | – |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 28 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 21 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng từ bọ ve/Phân ve/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | – |
Hút ẩm liên tục | – |
Môi chất lạnh | – |
Chế độ máy nén | – |
Phương thức tạo ẩm | Bay hơi tự nhiên |
Dung tích bồn chứa (L) | 2.5 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | 400 |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | 18 |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | – |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi (Bụi thông thường & PM2.5), Nhiệt độ & Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | – |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/Hẹn giờ tắt-mở |
Chế độ hoạt động | – |
Đảo gió tự động | – |
Đèn báo độ ẩm | – |
Cảm biến độ ẩm | – |
Cảm biến mùi | – |
Chọn mức độ ẩm | – |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | – |
“AUTO MODE” – VẬN HÀNH TỰ ĐỘNG THÔNG MINH
“BỘ LỌC TẠO ẨM” – TUỔI THỌ LÊN ĐẾN 10 NĂM
Cấu trúc bộ lọc hoạt động theo cơ chế xoay. Khi không tạo ẩm, bộ lọc ẩm sẽ dừng lại không bị ngâm nước và làm khô với thông gió, do đó giữ cho bộ lọc sạch sẽ và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc.
Giới thiệu về công ty
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 – 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 7000 |
Màu sắc của máy PCI | Trắng |
Cấp Tốc độ quạt | Tự động/Cao/Trung bình/Thấp (Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 240/120/60 |
Bánh xe di chuyển | – |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 31/12/5 |
Công suất chờ (W) | 1.2 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 46/41/19 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 345x631x262 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 9.2 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 10 năm (HEPA, Khử mùi, Lọc tạo ẩm)) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phân hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Thuốc lá/Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammonia/Mùi rác/Mùi nấu ăn/ mùi toilet/ VOC |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Lông vật nuôi/Lông thú cưng/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | – |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 28 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 21 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng từ bọ ve/Phân ve/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | – |
Hút ẩm liên tục | – |
Môi chất lạnh | – |
Chế độ máy nén | – |
Phương thức tạo ẩm | Bay hơi tự nhiên |
Dung tích bồn chứa (L) | 2.5 |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | 400 |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | 18 |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | – |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi (Bụi thông thường & PM2.5), Nhiệt độ & Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | – |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/Hẹn giờ tắt-mở |
Chế độ hoạt động | – |
Đảo gió tự động | – |
Đèn báo độ ẩm | – |
Cảm biến độ ẩm | – |
Cảm biến mùi | – |
Chọn mức độ ẩm | – |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | – |