Giá:
7,000,000VND
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HIC 24TMU |
Khối ngoài trời | HIC 24TMU |
Công suất lạnh | 21496 Btu/h |
Phạm vi làm lạnh | 35m² → 40m² |
Chiều | 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Có |
Độ ồn dàn lạnh | |
Độ ồn dàn nóng | |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha – 220V (Dàn lạnh) |
Công suất điện | 1830 W |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) | 1078 × 230 × 330 mm (14kg) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) | 820 × 300 × 650 mm (46.5kg) |
Đường kính ống đồng | Ø10 + Ø16 |
Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |
Điều hòa Funiki inverter 24000 BTU 1 chiều HIC24TMU sở hữu sắc tráng trang nhã và thanh lịch sẽ góp phần làm nổi bật nên không gian nội thất của gia đình bạn. Đi cùng công suất làm lạnh 24000BTU, chiếc máy điều hòa Funiki inverter này sẽ là một sự lựa chọn lý tưởng cho các căn phòng có diện tích từ 35 – 40m2 như phòng khách, phòng họp, hội trường…..
Công nghệ inverter trên máy điều hòa Funiki 2022 giúp điều chỉnh tốc độ quay của máy nén sao cho phù hợp với nhiệt độ cài đặt mà không cần tắt/ bật máy liên tục. Khi phòng đạt nhiệt độ cài đặt thì máy sẽ giảm công suất xuống chỉ đủ để duy trì nhiệt độ cài đặt. Nhờ vậy, mà sẽ giúp máy có thể tiết kiệm điện năng tới 55% so với các dòng máy điều hòa thông thường.
Lưới lọc của máy điều hòa Funiki inverter được phủ một lớp Nano bạc có khả năng loại bỏ các loại nấm mốc và vi khuẩn bám trên bề mặt lưới lọc. Mang đến bầu không khí trong lành, an toàn cho sức khỏe.
Khi kích hoạt tính năng Powerful trên điều khiển, máy nén của điều hòa Funiki sẽ được đẩy lên công suất cực đại ngay sau khi kích hoạt. Nhờ vậy, mà sẽ giúp bạn nhanh chóng đắm mình trong không gian mát lạnh ngay sau khi bước chân vào.
Chiếc điều hòa Funiki inverter này được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới nhất R32 với rất nhiều ưu điểm nổi bật như:
Giới thiệu về công ty
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HIC 24TMU |
Khối ngoài trời | HIC 24TMU |
Công suất lạnh | 21496 Btu/h |
Phạm vi làm lạnh | 35m² → 40m² |
Chiều | 1 chiều lạnh |
Công nghệ Inverter | Có |
Độ ồn dàn lạnh | |
Độ ồn dàn nóng | |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha – 220V (Dàn lạnh) |
Công suất điện | 1830 W |
Kích thước dàn lạnh (khối lượng) | 1078 × 230 × 330 mm (14kg) |
Kích thước dàn nóng (khối lượng) | 820 × 300 × 650 mm (46.5kg) |
Đường kính ống đồng | Ø10 + Ø16 |
Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m |