Giá:
5,050,000VND
HIỂN THỊ (-) | |
Color | Wide Colour |
Kích thước màn hình (inch) | 50″ (126 cm) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
Tấm màn hình VA | Có |
1080/24P | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 2 |
Âm thanh Surround | Có |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Duyệt Web – Web Browser | Có |
Kho ứng dụng – App Store | Có |
Ứng dụng Video Streaming | YouTube, Netflix, Google Music |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Google Voice Search TM |
TIỆN ÍCH (-) | |
SleepTimer | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 15 languages (English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian, B.Melayu) |
e-Manual | Có |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào HDMI | 4 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
Analogue Audio out | Có |
Cổng USB | 2 |
Headphone | 1 |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | 5.0 |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 123W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1122 x 666 x 74 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1247 x 750 x 156 |
Trọng lượng không chân (kg) | 12 |
Trọng lượng có chân (kg) | 15 |
3840 x 2160 điểm ảnh; 8,3 triệu pixel.
Ít nhiễu hơn, phạm vi bao phủ gam màu rộng hơn nhờ phổ màu rộng & vi xử lý X4 Revelation.
Trải nghiệm tuyệt vời dành cho người xem video. Giảm nhiễu và điều chỉnh âm thanh được triển khai đối với các VOD như Netflix / YouTube / Amazon Prime. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh rõ ràng và thoải mái với ít nhiễu hơn.
Khám phá vô số chương trình giải trí với chất lượng 4K trong tầm tay bạn với màu sắc và độ mượt mà tối đa với AQUOS.
DK1 áp dụng tiêu chuẩn mới nhất cho trải nghiệm chơi game mượt mà.
ALLM / VRR đáp ứng thông số kỹ thuật HDMI2.1 mới nhất.
Hiệu Suất CPU nhanh hơn 48%*
Đồ họa nhanh hơn 10 lần
Chip được cải thiện hiệu suất đáng kể để hỗ trợ chơi game mượt hơn.
*So sánh với các mẫu TV 4K Sharp trước đây. Đây là kết quả đo trên lý thuyết, kết quả thực tế có thể khác nhau tùy vào điều kiện sử dụng.
AI tự động nhận dạng và phân loại gương mặt, nơi chốn và thời gian trên từng thư mục hình ảnh được tạo ra. Bạn có thể sống lại những khoảnh khắc vui vẻ bên gia đình trên màn hình
TV cực lớn ở phòng khách.
Khung viền được làm bằng chất liệu nhám để nâng cao cảm giác đắm chìm vào khung hình và khung viền mỏng phẳng hoàn toàn của nó giúp giảm thiểu khoảng cách giữa khung viền và màn hình
Cáp AC dễ sắp xếp và ít lộn xộn hơn.
Lấy cảm hứng từ “KUMIKI”, sự kết hợp giữa thiết kế truyền thống của Nhật Bản để tạo ra vẻ ngoài tinh tế.
Cáp AC dễ sắp xếp và ít lộn xộn hơn.
Giới thiệu về công ty
HIỂN THỊ (-) | |
Color | Wide Colour |
Kích thước màn hình (inch) | 50″ (126 cm) |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
HÌNH ẢNH TV (-) | |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Tăng cường tín hiệu Antenna | Có |
Tấm màn hình VA | Có |
1080/24P | Có |
ÂM THANH (-) | |
Công suất loa | 10W x 2 |
Âm thanh Surround | Có |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
Bộ xử lý | Quad Core |
Duyệt Web – Web Browser | Có |
Kho ứng dụng – App Store | Có |
Ứng dụng Video Streaming | YouTube, Netflix, Google Music |
Điều khiển bằng giọng nói – Voice Control | Google Voice Search TM |
TIỆN ÍCH (-) | |
SleepTimer | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 15 languages (English, Simplified Chinese, Traditional Chinese TW / HK, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Hebrew, Hindi, Persian, Russian, B.Melayu) |
e-Manual | Có |
E-POP | Có |
KẾT NỐI (-) | |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào HDMI | 4 |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | Có |
Analogue Audio out | Có |
Cổng USB | 2 |
Headphone | 1 |
Smart Mirroring | Có |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | 5.0 |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
Điện năng tiêu thụ (W) | 123W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1122 x 666 x 74 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1247 x 750 x 156 |
Trọng lượng không chân (kg) | 12 |
Trọng lượng có chân (kg) | 15 |